--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gas mileage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hankering
:
sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn
+
ngang hàng
:
equal, of the same rank
+
major-generalsy
:
(quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng
+
sổ lồng
:
to escape to break away, to be let out
+
máy in
:
printing-machine; printing-press